Những thuật ngữ viết tắt trong ngành Logistics - Phần 1
Đăng ngày: 07/10/19
Ngày nay, hoạt động xuất nhập khẩu của nước ta diễn ra vô cùng sôi động và ngày càng mở rộng. Nhà nước có nhiều chính sách mở cửa giúp việc lưu thông hàng hóa từ trong nước ra nước ngoài và ngược lại trở nên thuận tiện và tạo điều kiện hơn cho doanh nghiệp.
Với thị trường tiềm năng như vậy, các doanh nghiệp sẽ có xu hướng đẩy mạnh logistics và vận tải quốc tế. Điều đó có nghĩa chắc chắn họ phải cần thêm nhiều nhân sự để tham gia vào các khâu vận hành, tư vấn, hợp đồng, thủ tục,…. Ngành nghề về logistics hay xuất nhập khẩu vì thế trở nên vô cùng triển vọng trong tương lai. Nếu bạn đang hoặc sẽ có ý định hoạt động trong lĩnh vực này, cần nắm vững:
- Các thuật ngữ trong ngành logistics, tiếng anh chuyên ngành logistics
- Thuật ngữ trong xuất nhập khẩu, tiếng anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
- Thuật ngữ Hải Quan và Tiếng anh chuyên ngành hải quan
- Kiến thức chuyên môn về kho vận và thuật ngữ tiếng anh trong quản lý kho
Trong bài viết này, Melody Logistics cập nhật những thuật ngữ viết tắt dùng trong ngành Consolidation:
- NVOCC (Non Vessel Operation Common Carrier) – Nhà vận chuyển không có tàu
- LCL (Less Container Load) – Hàng lẻ
- FCL (Full Container Load) – Hàng nguyên container
- THC (Terminal Handling Charge) – Phụ phí xếp dỡ
- EBS (Emergency Bunker Surcharge) – Phụ phí xăng dầu
- ENS (Entry Summary Declaration) – Khai hải quan điện tử đi Châu Âu
- AMS (Automatic Manifest System) – Khai hải quan điện tử đi USA
- ISF (Importer Security Filing) - Khai hải quan điện tử đi USA cho cnee
- AFR (Advance Filing Rules) – Khai hải quan điện tử đi Japan
- AMR (Advance Manifest Rules) - Khai hải quan điện tử đi SHANGHAI
- ACI (Advance Commercial Information) - Phí khai Hải quan điện tử đi Canada
- DDC (Destination Delevery Charge) - Phụ phí giao hàng tại cảng đến
- GRI (General Rates Increase) - Phí tăng chung
- PSS (Peak Season) - Phí mùa cao điểm
- F/F (FW) (Freight Forwarder) - Cước giao nhận
- CBM (M3) (Cubic Meter) - Thể tích
- GW/NW (Gross/Net Weight) - Trong lượng cả bao bì/trọng lượng tịnh
- B/L (Bill of Lading) - Vận đơn đường biển
- MBL (Mater Bill) - Vận đơn chủ
- HBL (House Bill) - Vận đơn hàng lẻ
- CFS (Container Freight Station) - Trạm container hàng lẻ (Kho CFS)
- CY (Container Yard) - Bãi container
- POD (Port of Discharge) - Cảng dỡ hàng
- POL (Port of Loading) - Cảng xếp hàng
- FAF (Fuel Adjustment Factor) - Phụ phí nhiên liệu
- BAF (Bunker Adjustment Factor) - Phụ phí giá dầu chênh lệch
- CAF (Currency Ajustment Factor) - Phụ phí sụt giá tiền tệ
- ETD (Estimated Department) - Ngày dự kiến rời cảng
- ETA (Estimates Arrival) - Ngày dự kiến hàng tới cảng đến
- CIC (Container Imbalance Charge) - Phụ phí mất cân đối vỏ container
- CS (Congestion Surcharge)
- ET (Extra Charge)
- COD (Change of Destination)
- MSDS (Material Safety Data Sheet)